--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự thính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự thính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự thính
+
Attend (as an abserver, as a guest...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự thính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự thính"
:
dầu thánh
dấu thánh
dự thính
đô thành
Lượt xem: 1127
Từ vừa tra
+
dự thính
:
Attend (as an abserver, as a guest...)
+
double-u
:
W - chữ cái thứ hai ba của hệ thống chữ cái La Mã
+
dialyser
:
máy thẩm tách
+
ngọc chiếu
:
như ngọc chỉ
+
lui lại
:
Postpone, put off (one's departurẹ.)